Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Red hardness

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) tính chịu nóng đỏ, tính bền nóng đỏ

Chuyên ngành

Xây dựng

tính chịu nóng đỏ

Cơ - Điện tử

Tính cứng nóng

Hóa học & vật liệu

độ cứng nóng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top