Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Red shorts

Kinh tế

cám nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Red signal

    tín hiệu đỏ,
  • Red softening

    chứng nhuyễn đỏ,
  • Red soil

    Danh từ: Đất đỏ, đất craxnozem,
  • Red spot

    điểm đỏ, đốm đỏ, đốm đỏ (bánh mì hỏng), vết đen (cá muối bị hỏng),
  • Red spot disease

    bệnh đốm đỏ,
  • Red stains

    vết đỏ (trên mặt do kẽm bốc hơi khi ủ),
  • Red surmullet

    cá phèn đỏ,
  • Red swing filter

    bộ lọc biên độ màu đỏ,
  • Red tape

    Danh từ: thói quan liêu, tệ quan liêu (nhất là trong công việc dân sự); tác phong quan liêu giấy...
  • Red tea

    chè đỏ, chè ô long,
  • Red thrombus

    huyết khối đỏ,
  • Red tropical soil

    đất đỏ nhiệt đới,
  • Red tube

    đèn đỏ,
  • Red violet

    tím đỏ,
  • Red wine

    Danh từ: rượu vang đỏ,
  • Red zone

    vùng đỏ (nguy hiểm), vùng đỏ,
  • Redact

    / ri´dækt /, Ngoại động từ: soạn, viết, biên tập (bài báo, bài văn),
  • Redaction

    / ri´dækʃən /, Danh từ: sự soạn, sự viết (bài báo, bài văn), bài viết,
  • Redactor

    / ri´dæktə /, danh từ, người biên tập, người viết, người soạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top