Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Red tape

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Thói quan liêu, tệ quan liêu (nhất là trong công việc dân sự); tác phong quan liêu giấy tờ; lề lối công chức bàn giấy

Thành Ngữ

red tape
thủ tục hành chính phức tạp, hành chính

Chuyên ngành

Kinh tế

bệnh quan liêu
dải băng đỏ
giấy tờ
tác phong, thói, tệ quan liêu giấy tờ
tệ quan liêu
thói quen dạng văn chương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
city hall , authority , bureaucracy , bureaucratic paperwork , city hall * , government , management , official forms , official procedures , officialdom , officialism , paper shuffling , powers that be , proper channels , regulatory commission , the establishment , the system

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Red tea

    chè đỏ, chè ô long,
  • Red thrombus

    huyết khối đỏ,
  • Red tropical soil

    đất đỏ nhiệt đới,
  • Red tube

    đèn đỏ,
  • Red violet

    tím đỏ,
  • Red wine

    Danh từ: rượu vang đỏ,
  • Red zone

    vùng đỏ (nguy hiểm), vùng đỏ,
  • Redact

    / ri´dækt /, Ngoại động từ: soạn, viết, biên tập (bài báo, bài văn),
  • Redaction

    / ri´dækʃən /, Danh từ: sự soạn, sự viết (bài báo, bài văn), bài viết,
  • Redactor

    / ri´dæktə /, danh từ, người biên tập, người viết, người soạn,
  • Redan

    Danh từ: góc chìa (công sự), gờ,
  • Redargue

    Ngoại động từ: biện bác; bài xích,
  • Redatrophy

    teo đỏ gan,
  • Redbait

    Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) truy nã những người tiến bộ, truy nã những người cách mạng,...
  • Redbaiting

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự truy nã những người tiến bộ, sự truy nã những người cách...
  • Redbill

    Danh từ: (động vật học) chim xít,
  • Redbreast

    / ´red¸brest /, Danh từ: (động vật học) chim cổ đỏ,
  • Redbrick

    / ´red¸brik /, Tính từ: mới thành lập (các trường đại học thành lập vào gần cuối (thế kỷ)...
  • Redcap

    / ´red¸kæp /, Danh từ: (quân sự) (thông tục) hiến binh, quân cảnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục)...
  • Redcoat

    / ´red¸kout /, Danh từ: lính anh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top