Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Redeemer

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´di:mə/

Thông dụng

Danh từ

Người chuộc (vật cầm thế)
Người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân)
( the Redeemer) Chúa Cứu thế, Chúa Giê-xu

Chuyên ngành

Kinh tế

người chuộc lại
người mua lại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top