Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Redemption clause

Kinh tế

điều khoản cho chuộc lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Redemption data

    thời hạn trả hết nợ,
  • Redemption date

    ngày hoàn trả,
  • Redemption fund

    quỹ hoàn trả (trái phiếu), quỹ trả nợ,
  • Redemption funds

    vốn khấu hao,
  • Redemption of a debt

    quỹ hoàn trả (trái khoán), quỹ trả nợ, trả dần một món nợ,
  • Redemption of a mortgage

    sự chuộc lại tài sản thế chấp,
  • Redemption of a pledge

    sự chuộc lại tài sản thế chấp, sự chuộc lại vật thế chấp,
  • Redemption of bonds

    sự hoàn trả trái phiếu (của công ty), sự thường hoàn trái khoán (của công ty),
  • Redemption of external loan

    hoàn trả nợ nước ngoài,
  • Redemption premium

    tiền lời,
  • Redemption price

    giá chuộc lại, giá chuộc lại (cổ phiếu), giá hoàn trả (trái khoán), giá hoàn trả (trái phiếu), giá mua lại,
  • Redemption rate

    tỉ lệ gửi hạn trả lại, tỉ lệ phản hồi (phiếu trả lời),
  • Redemption reserve

    tiền dự trữ để thường hoàn,
  • Redemption value

    giá trị lúc bồi hoàn, giá trị chuộc lại, giá trị hoàn trả, giá trị mua lại, giá trị thường hoàn,
  • Redemption yield

    suất thu nhập đến hạn chuộc lại,
  • Redemptive

    / ri´demptiv /, tính từ, về sự cứu vãn; dùng để cứu vãn,
  • Redemptorist

    Danh từ: (tôn giáo) dòng cứu thế (công giáo),
  • Redenomination

    đổi giá trị ghi trên mặt, sự đổi tên gọi, sự đổi trị giá ghi trên mặt (tiền tệ),
  • Redeploy

    / ¸ri:di´plɔi /, Ngoại động từ: bố trí lại (nhiệm vụ, cương vị mới cho ai), Kinh...
  • Redeployment

    / ¸ri:di´plɔimənt /, danh từ, sự bố trí lại, the redeployment of staff, sự sắp xếp lại nhân viên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top