Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Redly

Nghe phát âm

Mục lục

/´redli/

Thông dụng

Phó từ
Đỏ (đồ vật)
the fire glowed redly
lửa đỏ rực
Đỏ bừng vì thẹn, giận dữ.. (về khuôn mặt)
Đỏ hoe, viền đỏ (về mắt)
Hung hung đỏ, hoe hoe, có màu nâu đỏ (về tóc, lông thú)
Đẫm máu, ác liệt
( Red) Xô Viết, Nga
Cách mạng, cộng sản; cực tả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Redman

    Danh từ: người da đỏ bắc mỹ,
  • Redneck

    / ´red¸nek /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người lỗ mãng, người thô bỉ, nguời...
  • Rednecked

    Tính từ: có cổ đỏ, hung dữ; độc ác,
  • Redness

    / ˈrɛdnɪs /, Danh từ: màu đỏ, màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ (tóc), redness and expertise, đỏ và...
  • Redo

    Ngoại động từ ( redid, .redone): làm lại (cái gì), (thông tục) trang trí lại; tu sửa lại (căn...
  • Redolence

    / ´redouləns /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) mùi thơm phưng phức, sự làm nhớ lại, sự gợi lại (cái gì mạnh liệt),
  • Redolent

    / ´redoulənt /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức, sực mùi, thơm nồng, làm nhớ lại,...
  • Redone

    past của redo,
  • Redouble

    / ri´dʌbl /, Ngoại động từ: làm to gấp đôi; làm cho to hơn; tăng thêm, tăng cường thêm, khoẻ...
  • Redoubt

    / ri´daut /, Danh từ: (quân sự) vị trí cố thủ; đồn nhỏ, đồn lẻ,
  • Redoubtable

    / ri´dautəbl /, Tính từ: Được sợ hãi, được kính trọng; đáng sợ, đáng kính; đáng gờm, ghê...
  • Redound

    / ri´daund /, Ngoại động từ: ( + to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lại, dội lại, ảnh hưởng...
  • Redox

    / ´ri:dɔks /, Danh từ: quá trình oxy hoá và sự khử, Kỹ thuật chung:...
  • Redox cell

    pin ôxi hóa-khử,
  • Redox enzyme

    enzim oxi hoá khử,
  • Redox index

    chất chỉ thị oxi hoá khử,
  • Redox potential

    thế ôxi hóa khử, thế điện oxi hóa khử, thế điện ôxi hóa khử, thế oxi hóakhử,
  • Redox reaction

    phản ứng ôxi hóa khử, phản ứng ôxi hóa-khử,
  • Redox system

    hệ oxi hóa-khử, hệ ôxi hóa khử, hệ ô-xy hóa khử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top