Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reemitted radiation

Nghe phát âm

Điện lạnh

bức xạ tái phát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reemploy

    Ngoại động từ: sử dụng lại,
  • Reengage

    / ¸ri:in´geidʒ /, Cơ khí & công trình: ăn khớp lại, vào khớp lại,
  • Reengineer

    sắp xếp, bố trí lại, thiết kế lại, tổ chức lại hoạt động ( của một tổ chức) để cho nó hoạt động hiệu quả...
  • Reengineering

    tái kĩ nghệ,
  • Reenkindle

    Ngoại động từ: lại thắp đèn, lại đốt lửa, lại khích động, lại cổ vũ,
  • Reenlargement

    sự phóng lớn,
  • Reenterable program

    chương trình tái lập được,
  • Reentering abutment

    chân vòm đặt sâu,
  • Reentering angle

    góc tưới,
  • Reentrant

    / ri:´entrənt /, Toán & tin: dùng lại được, tái lập, vào lại, lập lại, Kỹ...
  • Reentrant (an)

    vào lại được,
  • Reentrant procedure

    thủ tục dùng chung,
  • Reentrant program

    chương trình dùng chung,
  • Reentrant routine

    thủ tục dùng chung, thường trình dùng chung,
  • Reentrant subroutine

    thủ tục con dùng chung,
  • Reentrant winding

    cuộn dây quấn trở lại (tạo thành mạch kín),
  • Reentry

    / ri:´entri /, Điện lạnh: sự quay trở lại, sự vào lại, Điện tử &...
  • Reentry Interval

    thời đoạn ngưng trở vào, khoảng thời gian ngay sau khi sử dụng thuốc trừ sâu, trong suốt thời gian đó người không được...
  • Reentry guidance

    sự dẫn hướng trở về,
  • Reentry point

    điểm nhập lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top