Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reentrant

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´entrənt/

Toán & tin

dùng lại được
tái lập
vào lại, lập lại

Kỹ thuật chung

lõm

Giải thích EN: Describing an object that has one or more sections pointing inward.Giải thích VN: Mô tả một vật có một hay nhiều phần hướng vào trong.

lõm (góc)
trở lại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top