Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reface

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´feis/

Thông dụng

Ngoại động từ

Ốp một bề mặt mới lên (một bức tường, toà nhà..)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mài lại (đế van)

Xem thêm các từ khác

  • Refacing

    sự mài lại, sự mài lại (đế xupap), sự mài lại (đế xupap),
  • Refaction

    Nghĩa chuyên nghành: một casette xác định được sử dụng cho việc kiểm chuẩn chất lượng thiết...
  • Refactive power

    khả náng khúc xạ,
  • Refection

    / ri´fekʃən /, Danh từ: bữa ăn lót dạ; bữa ăn nhẹ, sự giải khát, Kỹ...
  • Refectioner

    Danh từ: người cung cấp lương thực cho tu viện,
  • Refectious

    có thể làm phục hồi,
  • Refective

    Tính từ: bồi dưỡng tinh thần,
  • Refectory

    / ri´fektəri /, Danh từ: phòng ăn, nhà ăn (ở trường học, tu viện...), Xây...
  • Refelence monitor

    kiểm tra chuẩn,
  • Refer

    bre / rɪ'fɜ:(r) /, name / rɪ'fɜ:r /, Hình thái từ: Ngoại động từ:...
  • Refer a cheque to drawer (to...)

    từ chối trả (tiền) một chi phiếu (không có tiền bảo chứng),
  • Refer to

    rút về,
  • Refer to as

    mệnh danh,
  • Refer to drawer

    Thành Ngữ: chỉ dẫn người rút tiền, refer to drawer, (viết tắt) r. d. trả lại người lĩnh séc...
  • Refer to drawer (R/D)

    trả lại người ký phát,
  • Referable

    / ´refərəbl /, tính từ, có thể quy, có thể chuyển cho ai/cái gì,
  • Referal

    / refərol /, Danh từ: sự chuyển đến, sự được chuyển đến, người (vật) được chuyển đến...
  • Referee

    / ,refə'ri: /, Danh từ: (thể dục,thể thao) trọng tài (trong bóng đá..) (như) ref, (pháp lý) trọng...
  • Referee's box

    bục tránh án, bục trọng tài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top