Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Refining losses

Kinh tế

sự hao hụt khi tinh chế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Refining method

    phương pháp lọc, phương pháp làm sạch,
  • Refining mills

    máy cán tinh,
  • Refining plant

    nhà máy lọc dầu,
  • Refining process

    quá trình tinh lọc, quá trình tinh chế,
  • Refining tank

    tháp tinh chế, thiết bị tinh chế,
  • Refining temperature

    nhiệt độ rung,
  • Refining zone

    vùng tinh luyện,
  • Refinish

    hoàn thiện lại, sửa chữa (phục hồi lại),
  • Refinish system

    cụm dây chuyền sơn,
  • Refinishing

    sự hoàn thiện lại, sự trang sửa lại,
  • Refinishing paint

    sơn hoàn thiện lại,
  • Refit

    / ri:´fit /, Danh từ: sự sửa chữa; sự đổi mới lại, sự trang bị lại (máy móc của một con...
  • Refitting of a ship

    sự tu sửa vỏ tàu,
  • Refitting quay

    bến cảng đang sửa chữa,
  • Refitting repair

    sự tân trang,
  • Reflate

    / ri:´fleit /, Ngoại động từ: phục hồi (hệ thống tiền tệ), Kinh tế:...
  • Reflation

    / ri´fleiʃən /, Danh từ: sự phục hồi hệ thống tiền tệ, Kinh tế:...
  • Reflationary

    Tính từ: nhằm phục hồi tiền tệ, để phục hồi tiền tệ, tái lạm phát, adopt reflationary policies,...
  • Reflaxive space

    không gian phản xạ,
  • Reflect

    / ri'flekt /, Ngoại động từ: phản chiếu; phản xạ, phản hồi, bức xạ, phản ánh; cho thấy bản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top