Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Refit

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´fit/

Thông dụng

Danh từ

Sự sửa chữa; sự đổi mới lại, sự trang bị lại (máy móc của một con tàu..)
ri:'fit
ngoại động từ
Sửa chữa lại; trang bị lại, đổi mới lại
to refit a ship
sửa chữa lại một chiếc tàu; trang bị lại một chiếc tàu

Nội động từ

Được sửa chữa; được trang bị lại
to put into port to refit
được đưa vào cảng để sửa chữa

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

sự sửa chữa lại
sự trang bị lại
sửa chữa lại
trang bị lại
tái lắp ráp
tái trang bị (tàu thủy)

Kỹ thuật chung

lắp rắp lại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top