Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reflux drum

Hóa học & vật liệu

trống ngưng hồi lưu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reflux duty

    công suất hồi lưu,
  • Reflux exchanger

    máy trao đổi hồi lưu, bộ trao đổi nhiệt hồi lưu,
  • Reflux liquid

    chất lỏng hồi lưu, lỏng hồi,
  • Reflux ratio

    hệ số hồi lưu, tỷ lệ dòng chảy ngược, minimum reflux ratio, tỷ lệ dòng chảy ngược nhỏ nhất
  • Reflux valve

    van chảy ngược, van một chiều, van ngược,
  • Refluxing

    sự cất hồi lưu,
  • Refned asphalt

    at-phan tinh chế,
  • Refocus

    tái tập trung,
  • Refold

    Ngoại động từ: gấp lại lần nữa,
  • Refolded fold

    nếp gấp lại,
  • Refolder

    bộ xếp lại giấy,
  • Refolding

    sự uốn nếp lại,
  • Refoliation

    Danh từ: sự ra lá tiếp; sự ra lá lần nữa,
  • Refoot

    / ri:´fut /, ngoại động từ, thay phần bàn chân (của bít tất),
  • Reforest

    / ri:´fɔrist /, như reafforest,
  • Reforestation

    / ri:¸fɔris´teiʃən /, như reafforestation, Cơ khí & công trình: sự trồng lại rừng,
  • Reforge

    Ngoại động từ: rèn lại, rèn luyện lại,
  • Reform

    bre / rɪ´fɔ:m /, name / rɪ'fɔ:rm /, Danh từ: sự cải cách, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải...
  • Reform agenda

    chương trình cải cách,
  • Reform in the bank system

    cải cách hệ thống ngân hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top