Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Regardless of

Nghe phát âm

Thông dụng

Giới từ

Không chú ý đến ( ai/cái gì); không quan tâm
regardless of consequences
không đếm xỉa đến hậu quả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Regather

    / ri:´gæðə /, Ngoại động từ: tập hợp lại,
  • Regatta

    / ri´gætə /, Danh từ: cuộc đua thuyền chèo, cuộc đua thuyền buồm, Kinh...
  • Regd

    tính từ, (viết tắt) của registered đã đăng ký, đã vào sổ,
  • Regel

    kinh nguyệt,
  • Regelate

    Nội động từ: Đóng băng lại; đông lạnh,
  • Regelation

    / ¸ri:dʒi:´leiʃən /, Danh từ: sự lại đóng băng lại; sự lại đông lại, Hóa...
  • Regency

    / ´ri:dʒənsi /, Danh từ: chức vụ quan nhiếp chính, ( the regency) thời nhiếp chính (ở nước anh),...
  • Regenerate

    / ri:'dƷenәreit /, Ngoại động từ: tái sinh; phục hồi, phục hưng (nhất là về đạo đức, tinh...
  • Regenerated

    cao sư tái sinh, cao su tái chế,
  • Regenerated data

    dữ kiện (được) tái phát sinh,
  • Regenerated fuel

    nhiên liệu tái chế, nhiên liệu tái sinh,
  • Regenerated rock

    đá tái sinh,
  • Regenerated rubber

    lò hoàn nhiệt, lò tái sinh,
  • Regenerated water

    nước lọc, nước thu hồi,
  • Regenerating furace

    sự khôi phục, sự phục hồi, sự tái tạo,
  • Regenerating heat exchanger section

    bộ phận trao đổi nhiệt tái sinh, đoạn (phần) hồi nhiệt, đoạn trao đổi hồi nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top