Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reget

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Lại có được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reggae

    / ´regei /, Danh từ: (âm nhạc) nhạc nhịp mạnh; điệu nhảy với nhịp mạnh phổ biến của người...
  • Regge pole

    cực regge,
  • Regge trajectory

    quỹ đạo regge,
  • Regicidal

    / ´redʒi¸saidl /, tính từ, thuộc regicide,
  • Regicide

    / ´redʒi¸said /, Danh từ: kẻ phạm tội giết vua, kẻ dự mưu giết vua, tội giết vua,
  • Regie

    Danh từ: sự độc quyền nhà nước (chủ yếu về muối và thuốc),
  • Regild

    Ngoại động từ: mạ vàng lại,
  • Regime

    Danh từ: chế độ, cách thức cai trị, hệ thống cai trị (một nước), chế độ, cách thức quản...
  • Regime maintenance

    chế độ bảo dưỡng,
  • Regime of flood

    chế độ lũ,
  • Regime of flow

    tình hình dòng chảy,
  • Regime of international inflation

    cơ quan lạm phát quốc tế,
  • Regime of liability

    chế độ trách nhiệm bồi thường,
  • Regime of maintenance

    chế độ bảo dưỡng,
  • Regime of rain

    chế độ mưa,
  • Regime of river

    chế độ sông ngòi, trạng thái của dòng sông, chế độ của dòng sông, chế độ dòng sông,
  • Regime of run off

    chế độ dòng chảy,
  • Regime of tide

    chế độ triều,
  • Regime of wave

    chế độ sóng,
  • Regimen

    / ´redʒimen /, Danh từ: (y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng; điều dưỡng, (ngôn ngữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top