Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Regimen

Nghe phát âm

Mục lục

/´redʒimen/

Thông dụng

Danh từ

(y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng; điều dưỡng
follow a strict regimen
theo một chế độ ăn uống điều dưỡng nghiêm ngặt
(ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa các từ)
(từ cổ,nghĩa cổ) chế độ, chính thể

Chuyên ngành

Y học

chế độ trị liệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
care , rehabilitation , therapy , administration , control , diet , government , menu , procedure , process , regime , rule , system

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top