Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reinforcing cage

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

khung cốt dây

Kỹ thuật chung

khung cốt thép
composite reinforcing cage
khung cốt thép tổ hợp
load bearing reinforcing cage
khung cốt thép chịu lực
reinforcing cage supporting framework
khung cốt thép chống
reinforcing cage supporting framework
khung cốt thép mố trụ
reinforcing cage supporting framework
khung cốt thép trụ
rigid reinforcing cage
khung cốt thép cứng
spiral reinforcing cage
khung cốt thép vòng xoắn
tied-up reinforcing cage
hệ khung cốt thép buộc
lồng cốt thép

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top