- Từ điển Anh - Việt
Supporting
Mục lục |
/sə´pɔ:tiη/
Thông dụng
Tính từ
Chống, đỡ
Phụ
Chuyên ngành
Xây dựng
đỡ được
Điện lạnh
sự ủng hộ
Kỹ thuật chung
chịu tải
- load supporting ability of ground
- khả năng chịu tải của đất
- supporting area
- mặt chịu tải
- supporting cap
- năng lực chịu tải
- supporting capacity of soil for the pile
- sức chịu tải của cọc theo đất
- supporting power
- khả năng chịu tải
- supporting power of pile, supporting capacity of pile, load-carrying capacity of pile
- khả năng chịu tải của cọc
- supporting surface
- mặt chịu tải
chống
- load supporting
- chống đỡ có tải
- nonload supporting
- chống đỡ không tải
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép chống
- self-supporting
- tự đứng (không cần cột chống, giá đỡ, mố, trụ)
- supporting arch
- trụ chống dạng vò vòm (trụ) chống
- supporting bar
- thanh chống đỡ
- supporting brace
- thanh chống chéo
- supporting diagonal
- thanh chống chéo
- supporting diaphragm
- tường chống
- supporting layer
- lớp chống đỡ
- supporting member
- đà chống đỡ
- supporting member
- thanh chống đỡ
- supporting strut
- chân chống
- supporting truss post
- thanh chống đứng của giàn
- supporting wall
- tường chống
chống đỡ
đỡ
gối
sự chống đỡ
sự đỡ
sự tựa
trụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aiding , ancillary , auxiliary , collateral , corroborative , for
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Supporting actor
nam diễn viên phụ, -
Supporting actress
nữ diễn viên phụ, -
Supporting arch
trụ chống dạng vò vòm (trụ) chống, -
Supporting area
mặt chịu lực, mặt chịu tải, bề mặt chịu tải, diện tích chịu tải, -
Supporting arm
giá đỡ, -
Supporting axle
trục đỡ, trục chịu tải, -
Supporting bar
thanh chống đỡ, thanh đỡ, -
Supporting beam
dầm đỡ bản, -
Supporting bearing
ổ tì, -
Supporting brace
thanh chống chéo, -
Supporting cable
cáp đỡ, cáp nâng, -
Supporting cap
năng lực chịu tải, -
Supporting capacity
sức chịu tải, -
Supporting capacity of soil for the pile
sức chịu tải của cọc theo đất, -
Supporting cell
tế bàonâng đỡ, -
Supporting clamp
cái kẹp treo, -
Supporting column
cột đỡ, trụ đỡ, -
Supporting component
cấu kiện đỡ, -
Supporting components
cấu kiện đỡ, -
Supporting condition
điều kiên gối tựa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.