Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reinsurance company

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

công ty tái bảo hiểm

Xây dựng

công ty tái bảo hiểm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reinsurance policy

    đơn (hợp đồng), tái bảo hiểm,
  • Reinsurance treaty

    hợp đồng bảo hiểm lại (tái tục bảo hiểm), hợp đồng bảo hiểm lại,
  • Reinsure

    Ngoại động từ: bảo hiểm lại, bảo hiểm lại, tái bảo hiểm, tái bảo hiểm,
  • Reinsured

    được tái bảo hiểm, người được tái bảo hiểm,
  • Reinsurer

    người tái bảo hiểm,
  • Reintegrate

    / ri:´inti¸greit /, Ngoại động từ: khôi phục; phục hồi; phục chức,
  • Reinter

    / ¸ri:in´tə: /, Ngoại động từ: cải táng,
  • Reintermediation

    sự lại qua trung gian, sự lại qua trung gian, lãi trung gian hóa,
  • Reinthrone

    Ngoại động từ: Đưa lại lên ngôi vua,
  • Reintroduce

    / ¸ri:intrə´dju:s /, Ngoại động từ: lại giới thiệu, lại đưa vào, Từ...
  • Reintubation

    (sự) đặt ống lại,
  • Reinvasion

    Danh từ: sự xâm nhập lại,
  • Reinvent

    Động từ: tự đổi mới,
  • Reinversion

    (sự) đảo lại (tử cung),
  • Reinvest

    / ¸ri:in´vest /, Kinh tế: tái đầu tư,
  • Reinvestigate

    / ¸ri:in´vesti¸geit /, ngoại động từ, lại điều tra, lại nghiên cứu,
  • Reinvestment

    / ¸ri:in´vestmənt /, Danh từ: sự đầu tư lại, Kinh tế: sự tái đầu...
  • Reinvestment authorization card

    phiếu chấp thuận tái đầu tư,
  • Reinvestment privilege

    đặc huệ tái đầu tư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top