Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reintroduce

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ri:intrə´dju:s/

Thông dụng

Ngoại động từ

Lại giới thiệu, lại đưa vào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
reestablish , reinstate , renew , return , revive , reinstitute

Xem thêm các từ khác

  • Reintubation

    (sự) đặt ống lại,
  • Reinvasion

    Danh từ: sự xâm nhập lại,
  • Reinvent

    Động từ: tự đổi mới,
  • Reinversion

    (sự) đảo lại (tử cung),
  • Reinvest

    / ¸ri:in´vest /, Kinh tế: tái đầu tư,
  • Reinvestigate

    / ¸ri:in´vesti¸geit /, ngoại động từ, lại điều tra, lại nghiên cứu,
  • Reinvestment

    / ¸ri:in´vestmənt /, Danh từ: sự đầu tư lại, Kinh tế: sự tái đầu...
  • Reinvestment authorization card

    phiếu chấp thuận tái đầu tư,
  • Reinvestment privilege

    đặc huệ tái đầu tư,
  • Reinvocation

    sự tái hoạt,
  • Reinvoicing centre

    trung tâm đảo hóa đơn,
  • Reissue

    / ¸ri:´iʃju /, Danh từ: sự tái bản, sự phát hành lại, cái được tái bản, cái được phát...
  • Reiter

    Danh từ: (sử học) kỵ binh Đức (vào (thế kỷ) xvi),
  • Reiterate

    / ri:'itəreit /, Ngoại động từ: làm lại; nói lại; lặp lại, Kỹ thuật...
  • Reiteration

    / ri:¸itə´reiʃən /, danh từ, sự lặp lại; sự được lặp lại, cái lặp lại, Từ đồng nghĩa:...
  • Reiterative

    / ri:´itərətiv /, tính từ, lặp lại, Từ đồng nghĩa: adjective, iterative , repetitious
  • Reiterature

    (sự) làm lại, nhắc lại, tiếp tục lại,
  • Reiver

    / ´ri:və /, danh từ, kẻ cướp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top