- Từ điển Anh - Việt
Relative record file
Xem thêm các từ khác
-
Relative record number
số bản ghi tương đối, -
Relative record number (RRN)
số chỉ bản tin tương đối, -
Relative recursiveness
tính đệ quy tương đối, -
Relative reduction of cross section area
độ thắt tương đối, -
Relative redundancy
sự dư tương đối, tính dư tương đối, dư thừa tương đối, -
Relative redundancy (in information theory)
dư thừa tương đối, -
Relative reference level
mức chuẩn gốc tương đối, -
Relative refraction index
chiết suất tỷ đối, -
Relative relation
hệ thức tương đối, -
Relative resistance
điện trở tương đối, điện trở tương đối (so với bạc), -
Relative response
sự đáp ứng tương đối, độ nhạy tương đối, -
Relative restraint
sự chống chế tương đối, -
Relative rotation
chuyển vị quay tương đối, -
Relative roughness
độ nhám tương đối, -
Relative scalar
lượng vô hướng tương đối, -
Relative scale
kích thước tương đối, -
Relative scotoma
điểm tối tương đối, ám điểm tương đối, -
Relative sensibility
độ nhạy tương đối (dụng cụ đo), -
Relative sensitivity
độ nhạy tương đối, -
Relative sensitivity of a transducer
độ nhạy tương đối của bộ chuyển đổi,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
