- Từ điển Anh - Việt
Reliability trials
Nghe phát âmThông dụng
Thành Ngữ
- reliability trials
- sự cho chạy thử trên một quãng đường dài (ô tô) (cốt để thử sức bền chịu đựng hơn là thử tốc độ)
Xem thêm reliability
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reliable
/ ri'laiəbl /, Tính từ: chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...), Xây... -
Reliable Data (gram) Protocol (RDP)
giao thức (gói) dữ liệu tin cậy, -
Reliable Multicast Protocol (RMP)
giao thức phát đa phương tin cậy, -
Reliable SAP Update Protocol (RSUP)
giao thức cập nhật sap tin cậy, -
Reliable Signalling Gateway Control Protocol (RSGCP)
giao thức điều khiển cổng báo hiệu tin cậy, -
Reliable Signalling Gateway Protocol (RSGP)
giao thức cổng báo hiệu tin cậy, -
Reliable Transfer (RT)
chuyển giao tin cậy, -
Reliable Transfer Abort (RTAB)
kết thúc sớm chuyển tải tin cậy, -
Reliable Transfer Open Accept (RTOAC)
chấp nhận mở chuyển tải tin cậy, -
Reliable Transfer Open Reject (RTORJ)
bác bỏ mở chuyển tải tin cậy, -
Reliable Transfer Protocol Machine (RTPM)
máy giao thức chuyển giao tin cậy, -
Reliable Transfer Service (RTS)
dịch vụ chuyển tin cậy, -
Reliable Transfer Service Element (RTSE)
phần tử dịch vụ chuyển giao tin cậy, -
Reliable Transfer Token Response (RTTP)
đáp ứng tin cậy thẻ lệnh truyền đạt, -
Reliable account
tài khoản đáng tin cậy, tài khoản tin cậy, -
Reliable communication
sự truyền thông đảm bảo, sự truyền thông tin cậy, -
Reliable firm
hãng tin cậy, hãng tin cậy, -
Reliable forecast
dự báo tin cậy, -
Reliable guarantee
sự bảo đảm chắc chắn, sự bảo đảm chắc chắn, -
Reliable indicator
chỉ báo đáng tin cậy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.