- Từ điển Anh - Việt
Reliable
Nghe phát âmMục lục |
/ri'laiəbl/
Thông dụng
Tính từ
Chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...)
- a reliable man
- một người đáng tin cậy
- reliable information
- tin tức chắc chắn
Chuyên ngành
Xây dựng
đáng tin cậy
Cơ - Điện tử
(adj) đáng tin cậy
Toán & tin
tin cậy được
Kỹ thuật chung
bảo đảm
đảm bảo
đáng tin cậy
- Non PROprietary reliaBLe Electronic Mail (NOPROBLEM)
- thư điện tử đáng tin cậy không đặc quyền
an toàn
Kinh tế
chắc chắn
- reliable guarantee
- sự bảo đảm chắc chắn
đáng tin
- reliable account
- tài khoản đáng tin cậy
- reliable indicator
- chỉ báo đáng tin cậy
- reliable performance
- tính năng đáng tin cậy
- reliable product
- hàng đáng tin cậy (về chất lượng)
- reliable product
- sản phẩm đáng tin cậy
đáng tin cậy
- reliable account
- tài khoản đáng tin cậy
- reliable indicator
- chỉ báo đáng tin cậy
- reliable performance
- tính năng đáng tin cậy
- reliable product
- hàng đáng tin cậy (về chất lượng)
- reliable product
- sản phẩm đáng tin cậy
sự bảo đảm chắc chắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- candid , careful , certain , conscientious , constant , decent , decisive , definite , dependable , determined , devoted , faithful , firm , good , high-principled , honest , honorable , impeccable , incorrupt , loyal , okay , positive , predictable , proved , reputable , respectable , responsible , righteous , safe , sincere , solid , sound , stable , staunch , steadfast , steady , sterling , strong , sure , there , tried , tried-and-true * , true , true-blue * , true-hearted , trusty , unequivocal , unfailing , unimpeachable , upright , veracious , trustworthy , authoritative , credible , definitive , fail-safe , foolproof , infallible , proven , verified
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reliable Data (gram) Protocol (RDP)
giao thức (gói) dữ liệu tin cậy, -
Reliable Multicast Protocol (RMP)
giao thức phát đa phương tin cậy, -
Reliable SAP Update Protocol (RSUP)
giao thức cập nhật sap tin cậy, -
Reliable Signalling Gateway Control Protocol (RSGCP)
giao thức điều khiển cổng báo hiệu tin cậy, -
Reliable Signalling Gateway Protocol (RSGP)
giao thức cổng báo hiệu tin cậy, -
Reliable Transfer (RT)
chuyển giao tin cậy, -
Reliable Transfer Abort (RTAB)
kết thúc sớm chuyển tải tin cậy, -
Reliable Transfer Open Accept (RTOAC)
chấp nhận mở chuyển tải tin cậy, -
Reliable Transfer Open Reject (RTORJ)
bác bỏ mở chuyển tải tin cậy, -
Reliable Transfer Protocol Machine (RTPM)
máy giao thức chuyển giao tin cậy, -
Reliable Transfer Service (RTS)
dịch vụ chuyển tin cậy, -
Reliable Transfer Service Element (RTSE)
phần tử dịch vụ chuyển giao tin cậy, -
Reliable Transfer Token Response (RTTP)
đáp ứng tin cậy thẻ lệnh truyền đạt, -
Reliable account
tài khoản đáng tin cậy, tài khoản tin cậy, -
Reliable communication
sự truyền thông đảm bảo, sự truyền thông tin cậy, -
Reliable firm
hãng tin cậy, hãng tin cậy, -
Reliable forecast
dự báo tin cậy, -
Reliable guarantee
sự bảo đảm chắc chắn, sự bảo đảm chắc chắn, -
Reliable indicator
chỉ báo đáng tin cậy, -
Reliable information
thông tin (có) thực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.