Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remarque

Mục lục

/ri´ma:k/

Thông dụng

Danh từ
Dấu hiệu ngoài lề bản in (bị xoá đi khi in)
Bản in thử có mang dấu ghi chú

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Remarriage

    / ri:´mæridʒ /, danh từ, sự tái hôn, sự cưới người khác, sự cưới lại, sự kết hôn lại,
  • Remarry

    / ri:´mæri /, Ngoại động từ: tái hôn, cưới người khác, cưới lại, kết hôn lại (ai đó),...
  • Rematch

    / ri:´mætʃ /, Ngoại động từ: Đấu lần thứ hai giữa hai đội, Danh từ:...
  • Remble

    Ngoại động từ: ( anh, phương ngữ) trừ khử,
  • Remeasure

    đo lặp, đo lại,
  • Remediable

    / ri´mi:diəbl /, tính từ, có thể chữa được, có thể điều trị, có thể sửa chữa; có thể cứu chữa được, có thể đền...
  • Remedial

    / ri´mi:diəl /, Tính từ: (thuộc) sự chữa bệnh, (thuộc) sự điều trị; để chữa bệnh, để...
  • Remedial feedback

    phản hồi sửa chữa,
  • Remedial maintenance

    sự bảo trì sửa chữa, sự duy tu sửa chữa,
  • Remedial measures

    các biện pháp cứu chữa, các biện pháp sửa chữa,
  • Remedial operation

    hiệu chỉnh,
  • Remedial work

    công việc sửa chữa,
  • Remediate

    Động từ: sửa; chỉnh cho thẳng; sửa cho thẳng,
  • Remediation

    Danh từ: sự bổ sung; sự sửa chữa; bổ cứu, sự sửa chữa,
  • Remedies

    biện pháp giải quyết về việc không thanh toán,
  • Remedies Default of Contractor

    biện pháp sửa chữa của nhà thầu,
  • Remedies default of contractor

    biện pháp sửa chữa của nhà thầu,
  • Remedies for

    các biện pháp khắc phục vi phạm hợp đồng của nhà thầu,
  • Remedies for non-payment

    biện pháp bổ túc cho khoản chưa trả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top