Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remote operation

Nghe phát âm

Mục lục

Điện tử & viễn thông

vận hành từ xa
Remote Operation (RO)
vận hành từ xa, hoạt động từ xa
Remote Operation Service (ROS)
dịch vụ vận hành từ xa

Xây dựng

sự điều khiển từ xa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top