Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remotely operated

Kỹ thuật chung

được điều khiển từ xa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Remotely prepared food

    thức ăn nấu từ nơi khác,
  • Remoteness

    / ri´moutnis /, danh từ, sự xa xôi, sự xa cách, sự cách biệt, mức độ xa (quan hệ họ hàng), sự thoang thoáng, sự hơi (giống...
  • Remotor

    Danh từ: (giải phẫu) cơ co,
  • Remould

    / ´ri:mould /, Ngoại động từ: Đắp lại (lốp xe) (như) retread, hình thái...
  • Remoulded sample

    mẫu thử (đất) xáo động (đúc lại), mẫu thử không nguyên dạng,
  • Remoulded tyre

    lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • Remoulding

    Danh từ: sự đúc lại, sự đúc lại, sự làm talông lại (lốp xe), sự lót lại,
  • Remoulding effort

    tính dễ đổ khuôn (của vữa, bê-tông),
  • Remount

    / ri:´maunt /, Danh từ: ngựa để thay đổi, (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp...
  • Remous

    Danh từ: nước xoáy,
  • Removability

    / ri¸mu:və´biliti /, Danh từ: tính tháo mở được; tính chất dời (chuyển) đi được, sự có thể...
  • Removable

    / ri´mu:vəbl /, Tính từ: có thể mở được; có thể dời đi được, có thể chuyển đi được,...
  • Removable back

    mặt sau tháo được,
  • Removable bridge

    cầu răng tháo lắp,
  • Removable bridgework

    cầu răng tháo lắp,
  • Removable coupling link

    thanh nối tháo lắp được,
  • Removable cover

    tháo lắp được, nắp tháo mở được,
  • Removable cutter

    dao tháo lắp được,
  • Removable denture

    hàm (răng) giả tháo lắp,
  • Removable derture

    hàm răng giả tháo lắp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top