Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Repace

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Lại đi bách bộ
Chạy ngược chiều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Repacify

    Ngoại động từ: lại hoà giải, lại bình định,
  • Repack

    / ri´pæk /, Ngoại động từ: bao gói lại; làm lại bao bì, Xây dựng:...
  • Repackage

    Danh từ: sự cấp cho người một hình ảnh hấp dẫn hơn (đặc biệt cho ứng cử viên),
  • Repacking

    đóng gói lại, sự đóng kiện lại, sự làm lại bao bì, sự thương lượng lại, tái đàm phán, vô bao bì lại, vô thùng lại,...
  • Repacking expenses

    phí đóng, làm, vô bao bì lại,
  • Repaginate

    / ˈpædʒəˌneɪt /, đánh lại số trang, phân trang lại, tổ chức lại trang, sắp trang lại,
  • Repaginating document

    sắp trang lại tài liệu,
  • Repagination

    đánh lại số trang, sự phân trang lại,
  • Repaint

    / ri´peint /, Ngoại động từ: sơn lại, tô màu lại, Đánh phấn lại,
  • Repainting

    sự nhuộm lại, sự sơn lại,
  • Repair

    / rɪ'per /, hình thái từ: Danh từ: sự sửa chữa, sự tu sửa, sự...
  • Repair- man

    thợ sửa chữa,
  • Repair-shop

    hiệu sửa chữa, xưởng sửa chữa, Danh từ: hiệu sửa chữa, xưởng sửa chữa,
  • Repair Service Bureau (RSB)

    văn phòng dịch vụ sửa chữa,
  • Repair and construction work

    công tác thi công sửa chữa,
  • Repair box

    hộp dụng cụ sửa chữa,
  • Repair card

    phiếu sửa chữa,
  • Repair cost

    giá sửa chữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top