Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Repairs

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

công việc sửa chữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Repairs and maintenance

    duy tu, sự sửa chữa và bảo trì,
  • Repairwoman

    Danh từ: người sửa chữa; thợ sữa chữa,
  • Repand

    / ri´pænd /, Tính từ: có mép quăn, có mép lượn sóng (lá), Kỹ thuật chung:...
  • Repaper

    / ri:´peipə /, Ngoại động từ: dán lại giấy (lên tường),
  • Reparability

    / ¸repərə´biliti /, danh từ, tình trạng có thể đền bù được, tình trạng có thể bồi thường được,
  • Reparable

    / ´repərəbl /, Tính từ: có thể đền bù, có thể bồi thường (về một thiệt hại..),
  • Reparation

    / ¸repə´reiʃən /, Danh từ, số nhiều: sự bồi thường thiệt hại, sự đền bù thiệt hại, (...
  • Reparation commission

    ủy ban bồi thường,
  • Reparation delivery

    giao bù, giao bù (hàng thiếu),
  • Reparation duty

    trách nhiệm bồi thường,
  • Reparation for (a) loss

    sự bồi thường (một) tổn thất,
  • Reparation for damage

    bồi thường thiệt hại, sự bồi thường thiệt hại,
  • Reparation problem

    vấn đề bồi thường,
  • Reparation removal

    hủy bỏ bồi thường,
  • Reparations

    tiền bồi thường chiến tranh,
  • Reparations in cash

    bồi thường tiền mặt,
  • Reparations in kind

    bồi thường bằng hiện vật,
  • Reparative

    / ri´pærətiv /, tính từ, có tính chất đền bù, để đền bù, để bồi thường,
  • Reparatory

    / ri´pærətəri /, Kỹ thuật chung: phân cách, phân ly,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top