Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Repeater theodolite

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

máy kính vĩ lặp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Repeating

    / ri´pi:tiη /, Tính từ: tuần hoàn, liên châu, Đánh theo định kỳ, Kỹ thuật...
  • Repeating accuracy

    độ chính xác lặp lại,
  • Repeating appointments

    lặp lại cuộc hẹn,
  • Repeating coil

    cuộn chuyển tiếp điện, cuộn dây chuyển tiếp, cuộn ghép cảm ứng, cuộn lặp lại (giữa hai đoạn đường điện thoại),...
  • Repeating compass

    bộ lặp lại la bàn, la bàn lặp lại,
  • Repeating decimal

    số thập phân lặp lại, số thập phân tuần hoàn,
  • Repeating field

    trường lặp,
  • Repeating group

    nhóm lặp,
  • Repeating key

    phím lặp,
  • Repeating label

    nhãn lặp,
  • Repeating rifle

    Danh từ: súng tự động (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn),...
  • Repeating selector

    bộ chọn mạch lặp,
  • Repeating signal

    tín hiệu lặp lại,
  • Repeating watch

    Danh từ: Đồng hồ điểm chuông định kỳ,
  • Repel

    / ri´pel /, Ngoại động từ: Đẩy đi xa; đẩy lùi, khước từ, cự tuyệt, làm khó chịu, gây ra...
  • Repellent

    / ri´pelənt /, Tính từ: có khuynh hướng đẩy ra; có ý cự tuyệt, có ý khước từ, làm khó chịu,...
  • Repeller

    Danh từ: người xua đuổi/đuổi ra/cự tuyệt, chất xua đuổi, phiến dội, bộ phản xạ, bộ đảo...
  • Repelling agent

    chất kị nước, chất chống nước, chống nước, chất kỵ nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top