Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Repeating watch

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Đồng hồ điểm chuông định kỳ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Repel

    / ri´pel /, Ngoại động từ: Đẩy đi xa; đẩy lùi, khước từ, cự tuyệt, làm khó chịu, gây ra...
  • Repellent

    / ri´pelənt /, Tính từ: có khuynh hướng đẩy ra; có ý cự tuyệt, có ý khước từ, làm khó chịu,...
  • Repeller

    Danh từ: người xua đuổi/đuổi ra/cự tuyệt, chất xua đuổi, phiến dội, bộ phản xạ, bộ đảo...
  • Repelling agent

    chất kị nước, chất chống nước, chống nước, chất kỵ nước,
  • Repelling force

    lực đẩy,
  • Repelling groin

    kè chuyển dòng,
  • Repelling jump

    bước nhảy xa,
  • Repels

    ,
  • Repencil

    vẽ lại bằng chì,
  • Repent

    / ri'pent /, Ngọai động từ: Ăn năn, hối lỗi; ân hận, Từ đồng nghĩa:...
  • Repentance

    / ri´pentəns /, danh từ, sự ăn năn, sự hối lỗi; sự ân hận, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Repentant

    / ri´pentənt /, Tính từ: cảm thấy ăn năn, tỏ ra hối lỗi; tỏ ra ân hận, Từ...
  • Repeople

    / ri:´pi:pl /, Ngoại động từ: làm cho lại có dân cư, làm cho lại có người ở, đưa những người...
  • Repercolation

    tái ngâm kiệt,
  • Repercussion

    / ¸ri:pə´kʌʃən /, Danh từ: sự dội lại (khi va chạm mạnh); vật được dội lại (nhất là âm...
  • Repercussive

    1. tản mạn 2 . tan sưng,
  • Reperforator

    máy đục lỗ,
  • Repertoire

    / ´repə¸twa: /, Danh từ: vốn tiết mục (tất cả các vở kịch, bản nhạc.. của một nghệ sĩ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top