Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reporting standards

Mục lục

Kinh tế

các chuẩn mực báo cáo
tiêu chuẩn báo cáo (tài chánh)
tiêu chuẩn báo cáo (tài chính)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reporting structure

    cấu trúc báo cáo,
  • Reporting system

    hệ báo cáo, chế độ thông tin kế toán tài chính,
  • Reporting time interval

    khoảng thời gian báo cáo,
  • Reportorial

    / ¸repɔ:´tɔ:riəl /, Tính từ: thuộc người báo cáo, phóng viên; thuộc lời báo cáo,
  • Reposal

    / ri´pouzl /, danh từ, sự đặt hàng (lòng tin, hy vọng...)
  • Repose

    /ri'pəʊz/, Danh từ: sự nghỉ ngơi, sự nghỉ; giấc ngủ, sự yên tĩnh, sự phối hợp hài hoà (trong...
  • Repose angle

    góc nghỉ,
  • Repose period

    thời kỳ ngừng hoạt động (núi lửa), thời kỳ tắt, thời gian nghỉ, thời gian nghỉ,
  • Repose state

    trạng thái nghỉ,
  • Reposeful

    / ri´pouzful /, tính từ, yên tĩnh, trầm lặng, Đem lại sự nghỉ ngơi,
  • Reposefulness

    / ri´pouzfulnis /, danh từ, trạng thái thanh thản, trạng thái nghỉ ngơi,
  • Reposit

    / ri´pɔzit /, ngoại động từ, Đặt yên chổ, chứa chất, tàng trữ,
  • Reposition

    (sự) đặt lại, xác định lại vị trí,
  • Repositioning

    sự tái định vị, sự định vị lại sản phẩm, sự tái định vị,
  • Repositor

    dụng cụ hồi vị,
  • Repository

    /ri'pɒzitri/, Danh từ: kho, chỗ chứa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Đồ đựng, nơi chôn cất,...
  • Repository of goods

    kho chứa hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top