Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reporting time interval

Nghe phát âm

Toán & tin

khoảng thời gian báo cáo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reportorial

    / ¸repɔ:´tɔ:riəl /, Tính từ: thuộc người báo cáo, phóng viên; thuộc lời báo cáo,
  • Reposal

    / ri´pouzl /, danh từ, sự đặt hàng (lòng tin, hy vọng...)
  • Repose

    /ri'pəʊz/, Danh từ: sự nghỉ ngơi, sự nghỉ; giấc ngủ, sự yên tĩnh, sự phối hợp hài hoà (trong...
  • Repose angle

    góc nghỉ,
  • Repose period

    thời kỳ ngừng hoạt động (núi lửa), thời kỳ tắt, thời gian nghỉ, thời gian nghỉ,
  • Repose state

    trạng thái nghỉ,
  • Reposeful

    / ri´pouzful /, tính từ, yên tĩnh, trầm lặng, Đem lại sự nghỉ ngơi,
  • Reposefulness

    / ri´pouzfulnis /, danh từ, trạng thái thanh thản, trạng thái nghỉ ngơi,
  • Reposit

    / ri´pɔzit /, ngoại động từ, Đặt yên chổ, chứa chất, tàng trữ,
  • Reposition

    (sự) đặt lại, xác định lại vị trí,
  • Repositioning

    sự tái định vị, sự định vị lại sản phẩm, sự tái định vị,
  • Repositor

    dụng cụ hồi vị,
  • Repository

    /ri'pɒzitri/, Danh từ: kho, chỗ chứa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Đồ đựng, nơi chôn cất,...
  • Repository of goods

    kho chứa hàng,
  • Repossess

    /,ri:pə'zes/, Ngoại động từ: chiếm hữu lại, lấy lại (căn nhà..), cho chiếm hữu lại,
  • Repossession

    / ˌripəˈzɛʃən /, Danh từ: sự chiếm hữu lại, sự lấy lại (một căn nhà..), sự cho chiếm hữu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top