Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reproacher

Mục lục

/ri´proutʃə/

Thông dụng

Danh từ
Người trách mắng, chê trách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reproachful

    / ri´proutʃful /, Tính từ: quở trách, mắng mỏ, thể hiện sự trách mắng, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Reproachfully

    Phó từ: quở trách, mắng mỏ, thể hiện sự trách mắng, (từ cổ,nghĩa cổ) nhục nhã, làm xấu...
  • Reproachfulness

    / ri´proutʃfulnis /, danh từ, Điều đáng trách; tính chất đáng trách,
  • Reproachless

    Tính từ: không thể chê trách,
  • Reprobate

    /'reprəbeit/, Danh từ: (tôn giáo) người bị chúa đày xuống địa ngục, người tội lỗi, Đồ...
  • Reprobation

    / ¸reprou´beiʃən /, danh từ, sự chê bai kịch liệt, sự bài xích nặng nề, (tôn giáo) sự đày xuống địa ngục, Từ...
  • Reprobative

    / ´reprəbətiv /, tính từ, có tính chất reprobate,
  • Reprobatory

    Tính từ:,
  • Reprocess

    / ri´prouses /, Ngoại động từ: xử lý lại; chế biến lại, Điện lạnh:...
  • Reprocessing

    sự tái xử lý, sự xử lí lại, sự chế biến lại, sự chế biến lại, sự tái gia công, tái xử lý,
  • Reproduce

    /,ri:prə'dju:s/, Ngoại động từ: tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại, sao chép,...
  • Reproduce by pantograph

    sao chép lại bằng máy vẽ truyền,
  • Reproducer

    / ¸ri:prə´dju:sə /, Danh từ: người sao chép, người sao lại, người mô phỏng, máy quay đĩa; cái...
  • Reproducibility

    / ¸ri:prə¸dju:si´biliti /, Xây dựng: khả năng tái sinh, Điện lạnh:...
  • Reproducibility conditions

    điều kiện tái lập được,
  • Reproducibility limit

    giới hạn tái lập được,
  • Reproducible

    / ¸ri:prə´dju:sibl /, Tính từ: có thể sinh sản (về người, động vật, sâu bọ..), Toán...
  • Reproducible goods

    hàng hóa có thể chế lại, hàng hóa có thể tái sản xuất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top