Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reprobate

Nghe phát âm


Mục lục

/'reprəbeit/

Thông dụng

Danh từ

(tôn giáo) người bị Chúa đày xuống địa ngục
Người tội lỗi
Đồ vô lại; kẻ phóng đãng, người trụy lạc

Tính từ

(tôn giáo) bị Chúa đày xuống địa ngục
Đầy tội lỗi
Vô lại; phóng đãng, trụy lạc
have reprobate tendencies
có xu hướng vô đạo đức
you sinful old reprobate !
ông đúng là một tên già đồi trụy đầy tội lỗi

Ngoại động từ

Chê bai, bài xích
(tôn giáo) đày xuống địa ngục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bad , corrupt , degenerate , foul , immoral , improper , incorrigible , lewd , rude , sinful , unprincipled , vile , wanton , wicked , black , iniquitous , peccant , vicious , wrong , abandon , abandoned , blamable , blameable , castaway , condemned , criticize , denounce , depraved , disapproved , evil , incorrigible.--n.castaway , miscreant , outcast , profligate , rascal , reprehend , reprehensible , scalawag , scamp , scoundrel , sinner , spurn , wretch
verb
censure , condemn , denounce , reprehend

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top