Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reran

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Động từ

Quá khứ của rerun

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rere arch

    vòm thoải, cuốn bẹt,
  • Rerecording

    / ¸ri:ri´kɔ:diη /, Danh từ: sự ghi lại, Toán & tin: (máy tính )...
  • Rerecording machine

    máy phối âm (thanh),
  • Rerecording session

    phiên ghi lại âm thanh, phiên sang âm thanh,
  • Reredos

    Danh từ: màn bàn thờ (được phủ lên tường phía sau bàn thờ), bình phong (trước bàn thờ),
  • Reregister

    đăng ký lại, đăng ký lại, tái đăng ký,
  • Reregistration

    Danh từ: sự đăng ký lại, đăng ký lại, sự đăng ký lại, sự tái đăng ký,
  • Reregulate

    tái điều chỉnh, tái điều tiết,
  • Reregulation

    sự tái điều tiết,
  • Rerent

    cho mướn lại, cho thuê lại,
  • Rering

    sự gọi lại,
  • Rerise

    Nội động từ: dậy lần nữa; đúng lên lần nữa,
  • Rerolled steel

    thép đã cán lại,
  • Rerolling

    sự cuộn lại, Danh từ: sự cuộn lại,
  • Reroute

    / ri:´ru:t /, Điện tử & viễn thông: định tuyến lại, tái định tuyến, Kỹ...
  • Reroute connection

    cập nhật kết nối,
  • Rerouted to destination

    đổi đi đường khác, đổi đường đến cảng đích,
  • Rerouting

    định tuyến lại, sự đổi tuyến, sự chọn đường lại, tái định tuyến, sự định tuyến lại, sự đổi đi đường khác,...
  • Rerouting of river

    sự đổi dòng,
  • Rerouting of road

    đổi hướng tuyến đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top