Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reroute

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´ru:t/

Điện tử & viễn thông

định tuyến lại
tái định tuyến

Kỹ thuật chung

định tuyến luân phiên
đổi tuyến
truyền lại

Xem thêm các từ khác

  • Reroute connection

    cập nhật kết nối,
  • Rerouted to destination

    đổi đi đường khác, đổi đường đến cảng đích,
  • Rerouting

    định tuyến lại, sự đổi tuyến, sự chọn đường lại, tái định tuyến, sự định tuyến lại, sự đổi đi đường khác,...
  • Rerouting of river

    sự đổi dòng,
  • Rerouting of road

    đổi hướng tuyến đường,
  • Rerummage

    kiểm tra lại việc xếp hàng của tàu, sự khám xét hải quan, sự kiểm trả lại việc chất hàng, sự kiểm tra lại việc chất...
  • Rerun

    / ri:rʌn /, Ngoại động từ ( .reran, .rerun): chiếu lại (phim), phát thanh lại (chương trình), mở...
  • Rerun mode

    chế độ chạy lại,
  • Rerun oil

    dầu cất lại,
  • Rerun point

    điểm chạy lại,
  • Rerun routine

    thủ tục chạy lại,
  • Rerun time

    thời gian chạy lại,
  • Rerun unit

    đơn vị chưng cất lại,
  • Rerunning still

    nồi chưng cất lại,
  • Res

    danh từ, số nhiều, Đồ vật, res immobilis, bất động sản, res mobilis, động sản
  • Res gestae

    danh từ số nhiều, những sự kiện thích hợp có thể xem là bằng chứng; những việc đã làm,
  • Res judicature

    vụ án đã có phán quyết tối hậu của tòa án tối cao,
  • Res publica

    Danh từ: quốc gia; nền cộng hoà,
  • Resail

    Động từ: cho thuyền trở về; lại ra đi,
  • Resalable

    có thể bán lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top