Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Res

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, số nhiều
Đồ vật
res immobilis
bất động sản
res mobilis
động sản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Res gestae

    danh từ số nhiều, những sự kiện thích hợp có thể xem là bằng chứng; những việc đã làm,
  • Res judicature

    vụ án đã có phán quyết tối hậu của tòa án tối cao,
  • Res publica

    Danh từ: quốc gia; nền cộng hoà,
  • Resail

    Động từ: cho thuyền trở về; lại ra đi,
  • Resalable

    có thể bán lại,
  • Resale

    / ´ri:¸seil /, Danh từ: sự bán lại cho người khác (cái mà mình đã mua), Kỹ...
  • Resale before maturity

    bán lại trước kỳ,
  • Resale contract

    hợp đồng bán lại, hợp đồng bán lại,
  • Resale price

    giá bán lại, giá bán lại,
  • Resale price designation system

    chế độ chỉ định giá bán lại,
  • Resale price maintenance

    Danh từ: sự duy trì giá bán lại thấp nhất, duy trì giá tái mại, giá bán lại bắt buộc, duy...
  • Resale value

    giá trị lúc bán lại,
  • Resampling

    sự lấy mẫu lại, lấy mẫu lại, lấy mẫu lại,
  • Resat

    ,
  • Resave

    cất lại, nhớ lại, lưu lại,
  • Resaw

    Ngoại động từ: xẻ ván, Danh từ: cái cưa xẻ,
  • Resawn board

    vác cưa dọc,
  • Resawn timber

    gỗ cưa dọc,
  • Resazurin reduction

    sự khử resazurin, sự làm mất màu,
  • Rescale

    Ngoại động từ: thay đổi tỷ lệ, định lại cỡ chữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top