Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rescission

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´siʒən/

Thông dụng

Danh từ

Sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, sự bãi bỏ (một luật, hợp đồng..)

Chuyên ngành

Kinh tế

bãi bỏ
giải hiệu
rescission of contract
sự bãi bỏ, giải hiệu một hợp đồng
hủy bỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
recall , repeal , revocation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top