Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resignation without notice

Kinh tế

thải hồi không thông báo trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Resigned

    / ri´zaind /, Tính từ: cam chịu, nhẫn nhục, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Resignedly

    Phó từ: một cách nhẫn nhục, một cách cam chịu,
  • Resignee

    Danh từ: người được hưởng,
  • Resile

    / ri´zail /, Nội động từ: bật nảy; co giãn, có tính đàn hồi, Kỹ thuật...
  • Resilience

    / ri´ziliəns /, Danh từ: tính bật nảy; tính chất co giãn, tính chất đàn hồi, khả năng mau phục...
  • Resilience(cy)

    Toán & tin: (vật lý ) năng lượng đàn hồi tích tụ tối đa trong một đơn vị,
  • Resilience material

    vật liệu đàn hồi,
  • Resilience test

    sự thử độ đàn hồi,
  • Resiliency

    / ri´ziliənsi /, như resilience, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , buoyancy , elasticity , ductility , flexibleness...
  • Resilient

    / ri´ziliənt /, Tính từ: bật nảy; co giãn, đàn hồi, sôi nổi; không hay chán nản, không hay nản...
  • Resilient coating

    lớp phủ đàn hồi,
  • Resilient coupling

    khớp trục đàn hồi, khớp trục linh hoạt, khớp trục mềm,
  • Resilient deformation

    biến dạng đàn hồi,
  • Resilient fastener

    phối kiện đàn hồi,
  • Resilient flooring

    sự lát sàn nẩy, lớp phủ nền đàn hồi,
  • Resilient isolator

    bộ cách ly đàn hồi, khớp trục linh hoạt, khớp trục mềm,
  • Resilient joint

    mối nối đàn hồi,
  • Resilient material

    vật liệu đàn hồi,
  • Resilient modululs

    mô đun đàn hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top