- Từ điển Anh - Việt
Resilience
Nghe phát âmMục lục |
/ri´ziliəns/
Thông dụng
Cách viết khác resiliency
Danh từ
Tính bật nảy; tính chất co giãn, tính chất đàn hồi
Khả năng mau phục hồi (về thể chất hoặc tinh thần); tính kiên cường
(kỹ thuật) biến dạng đàn hồi; độ dai va đập
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Tính đàn hồi, tính co giãn, biến dạng đài hồi,độ dai va đập
Toán & tin
tính bền lâu
Xây dựng
hồi năng
Kỹ thuật chung
biến dạng đàn hồi
năng lượng biến dạng
độ dai va đập
sự co giãn
sức bền va
tính đàn hồi
tính dễ uốn
Kinh tế
độ dai
sự biến dạng
tính đàn hồi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bounce , buoyancy , elasticity , resiliency , ductility , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , pliantness , spring , springiness , suppleness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Resilience(cy)
Toán & tin: (vật lý ) năng lượng đàn hồi tích tụ tối đa trong một đơn vị, -
Resilience material
vật liệu đàn hồi, -
Resilience test
sự thử độ đàn hồi, -
Resiliency
/ ri´ziliənsi /, như resilience, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , buoyancy , elasticity , ductility , flexibleness... -
Resilient
/ ri´ziliənt /, Tính từ: bật nảy; co giãn, đàn hồi, sôi nổi; không hay chán nản, không hay nản... -
Resilient coating
lớp phủ đàn hồi, -
Resilient coupling
khớp trục đàn hồi, khớp trục linh hoạt, khớp trục mềm, -
Resilient deformation
biến dạng đàn hồi, -
Resilient fastener
phối kiện đàn hồi, -
Resilient flooring
sự lát sàn nẩy, lớp phủ nền đàn hồi, -
Resilient isolator
bộ cách ly đàn hồi, khớp trục linh hoạt, khớp trục mềm, -
Resilient joint
mối nối đàn hồi, -
Resilient material
vật liệu đàn hồi, -
Resilient modululs
mô đun đàn hồi, -
Resilient modulus
mô đun biến dạng đàn hồi, -
Resilient modulus of subgrade
môđun đàn hồi của lớp móng, -
Resilient mounting
thiết bị (giảm chấn) đàn hồi, mố trên nền đàn hồi, trụ trên nền đàn hồi, -
Resilient nystagmus
rung giật nhãn cầu nhịp nhàng, -
Resilient rail
đường ray đàn hồi, -
Resilient seal
đệm kín đàn hồi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.