Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resinification

Mục lục

/¸rezi¸nifi´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Xem resinify

Chuyên ngành

Xây dựng

sự phết nhựa

Xem thêm các từ khác

  • Resinify

    Ngoại động từ: làm thành nhựa,
  • Resinite

    than nhựa,
  • Resinoid

    / ´rezi¸nɔid /, tính từ, giống nhựa, danh từ, chất giống nhựa,
  • Resinous

    như resinaceous, Cơ - Điện tử: thuộc nhựa (polymer), Hóa học & vật liệu:...
  • Resinous compound

    chất keo,
  • Resinous electricity

    điện nhựa,
  • Resinous lustre

    ánh nhựa,
  • Resinous matter

    chất nhựa,
  • Resinous shale

    đá phiến bitum, đá phiến chứa dầu,
  • Resinous substance

    chất nhựa, chất nhựa,
  • Resinous varnish

    sơn nhựa,
  • Resinous wood

    gỗ nhựa, gỗ có nhựa,
  • Resinox

    một loại nhựa fenol,
  • Resins

    nhựa, cation-exchange resins, nhựa trao đổi ion, industrial resins, nhựa công nghiệp, neutral resins, nhựa trung tính, oleo-resins, nhựa...
  • Resiny

    / ´rezini /, tính từ, có nhựa; nhiều nhựa,
  • Resipiscence

    / ¸resi´pisəns /, danh từ, sự thừa nhận sai lầm, sự lại nhận thấy lẽ phải,
  • Resist

    / ri'zist /, Danh từ: chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ...
  • Resist coating

    lớp phủ chống ăn mòn, lớp phủ chịu mòn,
  • Resistance

    bre & name / rɪ'zɪstəns /, Danh từ: sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại, (vật lý) điện...
  • Resistance, Capacitance and inductance (L) (RCI)

    điện trở (r) Điện dung (c), Điện cảm (l),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top