Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resister

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người chống lại
passive resisters
những người chống đối thụ động

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

khả kháng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cái điện trở

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adversary , antagonist , opposer , opposition , oppositionist

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top