Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Responsibility of the contractor for acts and default of

Xây dựng

Trách nhiệm của nhà thầu về những hành động và sai sót của các nhà thầu phụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Responsibility payment

    phụ cấp chức vụ, tiền thưởng trách nhiệm, phụ cấp chức vụ,
  • Responsibility system

    chế độ khoán việc, chế độ trách nhiệm,
  • Responsibility to rectify loss damage

    trách nhiệm sửa chữa tổn thất hoặc thiệt hại,
  • Responsibility unaffected by approval

    trách nhiệm (của nhà thầu) không thay đổi dù có sự chấp thuận (của kỹ sư),
  • Responsible

    / ri'spɔnsəbl /, Tính từ: chịu trách nhiệm (về mặt (pháp lý)..), chịu trách nhiệm trước ai/cái...
  • Responsible for

    chịu trách nhiệm về, ship not responsible for breakage, chủ tàu không chịu trách nhiệm về vỡ bể
  • Responsible government

    Thành Ngữ:, responsible government, chính phủ không chuyên quyền
  • Responsible job

    việc làm có nhiều trách nhiệm, việc làm có yêu cầu trách nhiệm,
  • Responsible man

    người đứng đắn,
  • Responsible marketing

    bán hàng có trách nhiệm (đối với người mua),
  • Responsible party

    bên chịu trách nhiệm, người chịu trách nhiệm,
  • Responsible person

    bên chịu trách nhiệm, người chịu trách nhiệm,
  • Responsible quarters

    các giới thẩm quyền, giới thẩm quyền,
  • Responsibly

    Phó từ: một cách hợp lý, một cách đáng tin cậy; một cách có trách nhiệm, act responsibly, hành...
  • Responsions

    Danh từ số nhiều: kỳ thi ngày xưa yêu cầu để vào trường đại học oxford,
  • Responsitivity

    / ri,sponsi'tiviti /, tính đáp ứng, độ nhạy cảm,
  • Responsive

    / ri'spɔnsiv /, Tính từ: Đáp ứng nhiệt tình; thông cảm, phản ứng nhanh, thuận lợi; dễ bị điều...
  • Responsive behaviour

    động thái phản ứng, hành vi (tác động) phản ứng, hành vi phản ứng,
  • Responsively

    / ri'spɔnsivli /, Phó từ: Đáp ứng nhiệt tình; thông cảm, phản ứng nhanh, thuận lợi; dễ bị...
  • Responsiveness

    / ri'spɔnsivnis /, Danh từ: sự đáp ứng nhiệt tình; sự thông cảm, sự phản ứng nhanh, thuận lợi;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top