- Từ điển Anh - Việt
Responsive
Nghe phát âmMục lục |
/ri'spɔnsiv/
Thông dụng
Tính từ
Đáp ứng nhiệt tình; thông cảm
Phản ứng nhanh, thuận lợi; dễ bị điều khiển, dễ sai khiến
Đáp lại, trả lời
Sẵn sàng đáp lại, dễ phản ứng lại; dễ cảm (tính tình)
hình thái từ
- Adv: responsively
Chuyên ngành
Xây dựng
ứng đáp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acknowledging , active , alive , answering , awake , aware , compassionate , conscious , forthcoming , impressionable , influenceable , kindhearted , open , passionate , perceptive , persuadable , reactive , receptive , replying , respondent , sensible , sensile , sensitive , sentient , sharp , softhearted , susceptible , susceptive , sympathetic , tender , warm , warmhearted , impressible , acceptant , amenable , open-minded , accessible , welcoming , antiphonal , responding
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Responsive behaviour
động thái phản ứng, hành vi (tác động) phản ứng, hành vi phản ứng, -
Responsively
/ ri'spɔnsivli /, Phó từ: Đáp ứng nhiệt tình; thông cảm, phản ứng nhanh, thuận lợi; dễ bị... -
Responsiveness
/ ri'spɔnsivnis /, Danh từ: sự đáp ứng nhiệt tình; sự thông cảm, sự phản ứng nhanh, thuận lợi;... -
Responsiveness of instrument
độ nhạy của khí cụ, -
Responsor
Danh từ: (kỹ thuật) bộ đáp, -
Responsory
/ ri:´sponsəri /, Danh từ: (tôn giáo) bài thánh ca (trong khi làm lễ), ( (thường) số nhiều), (tôn... -
Responsum
Danh từ, số nhiều responsa: phán xét hoặc kết luận do một giáo sĩ hoặc học giả do thái viết... -
Respray
Ngoại động từ: phun lại, sơn lại, Danh từ: sự phun lại, sự sơn... -
Resration of the signal level
sự phục hồi lại mức tín hiệu, sự thiết lập mức tín hiệu, -
Rest
/ rest /, Danh từ: sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh... -
Rest, telephone
cái mang ống điện thoại, -
Rest-cure
Danh từ: (y học) sự chữa bệnh bằng nghỉ ngơi, -
Rest-day
Danh từ: ngày nghỉ thi đấu, -
Rest-home
Danh từ: nhà nghỉ; nhà an dưỡng, -
Rest-house
Danh từ: quán trọ, -
Rest-room
Danh từ: nhà vệ sinh công cộng (tại rạp hát, cửa hàng..), -
Rest account
tài khoản (quỹ) dự trữ, -
Rest and recreate
an dưỡng, -
Rest area
Danh từ: góc thụt vào để đổ xe (ở đường phố..) như lay-by, khu nghỉ, bãi nghỉ, -
Rest austenite
austenit dư,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.