Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rest austenite

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

austenit dư

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rest bar

    dầm chống, dầm đỡ, rầm chống, rầm đỡ,
  • Rest camp

    trại nghỉ,
  • Rest energy

    năng lượng nghỉ, năng lượng nghỉ,
  • Rest frequency

    tần số nghỉ,
  • Rest house

    nhà nghỉ,
  • Rest line frequency

    tần số nghỉ của vạch,
  • Rest magma

    macma sót, macma tàn dư,
  • Rest mass

    khối lượng tĩnh, khối lượng nghỉ, rest mass energy, năng lượng của khối lượng nghỉ
  • Rest mass energy

    năng lượng của khối lượng nghỉ,
  • Rest of the payment

    phần còn lại phải trả,
  • Rest on

    Nghĩa chuyên ngành: kê, Nghĩa chuyên ngành: tựa, Từ...
  • Rest pause

    độ dừng phục hồi, độ dừng thư giãn, độ mỏi cho phép, độ thư giãn được phép,
  • Rest period

    thời gian không mưa, chu kỳ nghỉ, thời kỳ nghỉ, thời kỳ nghỉ ngơi, thời gian nghỉ,
  • Rest point

    điểm nghỉ, điểm dừng, điểm dừng,
  • Rest position

    vị trí nghỉ (kim đo),
  • Rest potential

    thế nghỉ (giữa điện cực và chất điện phân),
  • Rest rock

    đá tàn tích,
  • Rest room

    phòng nghỉ ngơi, Kinh tế: nhà vệ sinh,
  • Rest skids

    càng trượt nghỉ,
  • Rest stage

    giai đoạn nghỉ của niêm mạc tử cung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top