- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Restorable
/ ris´tɔ:rəbl /, tính từ, có thể hồi phục lại; có thể khôi phục lại, -
Restoration
/ ,restə'reiʃn /, Danh từ: sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất), sự trở lại, sự được... -
Restoration (vs) (to original state)
sự khôi phục, sự phục hồi, -
Restoration Control Point (RCP)
điểm điều khiển phục hồi, -
Restoration Switching Control Equipment (RSCE)
thiết bị điều khiển phục hồi chuyển mạch, -
Restoration Switching Equipment (RSE)
phục hồi thiết bị chuyển mạch, -
Restoration design
thiết kết khôi phục, -
Restoration map
bản đồ tu sửa (phục hồi), -
Restoration of (machine) part
sự phục hồi chi tiết (máy), -
Restoration of classic cars
sự tân trang xe hơi cổ, -
Restoration of equilibrium
sự lấy lại thăng bằng, sự lấy lại thăng bằng, -
Restoration of goods taken in distrain
sự giải áp tịch biên, sự giải hiệu sai áp, -
Restoration of goods taken in distraint
hủy bỏ tịch biên (hàng hóa), sự trả lại tài sản tịch biên, -
Restoration of service
khôi phục dịch vụ, -
Restoration of skid resistance
khôi phục độ bám, -
Restoration premium
phí bảo hiểm phục hồi như cũ, -
Restoration procedure
quá trình khôi phục, quá trình phục hồi, -
Restoration shop
phòng phục chế, -
Restoration work
công tác trùng tu, công tác khôi phục, công tác phục chế, công tác xây dựng lại, -
Restorationism
/ ¸restə´reiʃə¸nizəm /, danh từ, thuyết thượng đế cứu vớt mọi người (cả người phạm tội lỗi),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.