Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Restoration of service

Toán & tin

khôi phục dịch vụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Restoration of skid resistance

    khôi phục độ bám,
  • Restoration premium

    phí bảo hiểm phục hồi như cũ,
  • Restoration procedure

    quá trình khôi phục, quá trình phục hồi,
  • Restoration shop

    phòng phục chế,
  • Restoration work

    công tác trùng tu, công tác khôi phục, công tác phục chế, công tác xây dựng lại,
  • Restorationism

    / ¸restə´reiʃə¸nizəm /, danh từ, thuyết thượng đế cứu vớt mọi người (cả người phạm tội lỗi),
  • Restorationist

    Danh từ: người theo restorationism,
  • Restorative

    / ris´tɔrətiv /, Tính từ: làm hồi phục sức khoẻ; tẩm bổ, làm hổi tỉnh lại, Danh...
  • Restore

    / ris´tɔ: /, Ngoại động từ: hoàn lại, trả lại, sửa chữa lại, phục hồi lại, xây dựng lại...
  • Restore Cursor Position (RCP)

    phục hồi vị trí con trỏ,
  • Restore defaults

    khôi phục mặc định,
  • Restore icon

    biểu tượng khôi phục, biểu tượng phục hồi,
  • Restored cycle

    chu kỳ hồi phục,
  • Restored energy

    năng lượng được phục hồi, năng lượng tái sinh, năng lượng tận dụng, năng lượng thu hồi, năng lượng tái sinh, năng...
  • Restored profile

    biên dạng được phục hồi,
  • Restored state

    trạng thái (đã) hồi phục,
  • Restorer

    / ris´tɔ:rə /, Danh từ: người hoàn lại, người trả lại, người phục chế, người tu sửa lại...
  • Restoring

    hồi phục, khôi phục, sự khôi phục, restoring force, lực hồi phục, restoring moment, mômen hồi phục, restoring torque, mômen hồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top