Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Restrictive license

Kinh tế

giấy phép bán hạn chế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Restrictive monetary policy

    chính sách cho vay hạn chế,
  • Restrictive practices

    Danh từ: các biện pháp chế tài (cản trở hiệu quả sản xuất trong (công nghiệp)..), các biện...
  • Restrictive trade agreement

    điều khoản không cạnh tranh, thỏa ước mậu dịch hạn chế, thỏa ước thương mại hạn chế,
  • Restrictive trade practices

    các thủ đoạn hạn chế kinh doanh,
  • Restrictively

    Phó từ: hạn chế, giới hạn, (ngôn ngữ học) hạn định (một mệnh đề, cụm từ quan hệ..),...
  • Restrictiveness

    / ris´triktivnis /, danh từ, sự hạn chế, sự giới hạn, (ngôn ngữ học) sự hạn định (một mệnh đề, một cụm từ quan...
  • Restrictor

    bộ phận giới hạn, bộ phận khống chế, lỗ đổ xăng dùng cho xăng không chì (nhỏ hơn), bộ phận hạn chế, bộ phận giới...
  • Restrictor valve

    van hạn chế, van tiết lưu,
  • Restrike

    / ri´straik /, danh từ, Đồng tiền hay huy hiệu dập theo một mẫu trước đây,
  • Restriking voltage

    điện áp phóng lại, rate of rise of restriking voltage (rrrv), tốc độ tăng của điện áp phóng lại
  • Restroom

    Danh từ: nhà vệ sinh,
  • Restropective

    hồi tưởng,
  • Restropic

    hướng hệ nội mô,
  • Restructure

    / ri:´strʌktʃə /, Ngoại động từ: cơ cấu lại; tổ chức lại; sắp xếp lại, Kinh...
  • Restructuring

    / ri:´strʌktʃəriη /, Danh từ: sự tổ chức lại, sự cơ cấu lại, sự sắp xếp lại, Toán...
  • Rests

    ,
  • Reststrahlen

    tia dư,
  • Resublimation

    sự tái thăng hoa,
  • Resublime

    Ngoại động từ: thăng hoa; tái thăng hoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top