Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Restructure

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´strʌktʃə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cơ cấu lại; tổ chức lại; sắp xếp lại
to restructure an organization
sắp xếp lại một tổ chức
to restructure the plot of a novel
sắp xếp lại cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết

Chuyên ngành

Kinh tế

cải tổ
cấu trúc lại
điều chỉnh
sắp xếp lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top