Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retarding

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

sự làm trễ

Kỹ thuật chung

chậm
fire-retarding
chậm bắt lửa
fire-retarding
chậm cháy
flood retarding project
dự án làm chậm lũ
retarding acting
tác dụng làm chậm lũ
retarding action
tác dụng làm chậm
retarding admixture
phụ gia chậm ninh kết
retarding agent
chất làm chậm
retarding agent
tác nhân làm chậm
retarding basin
vũng làm chậm
retarding effect
tác dụng làm chậm lũ (của hồ chứa)
retarding reservoir
hồ làm chậm lũ
retarding setting
sự đông kết chậm
sự làm chậm
trẻ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top