Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retinomalacia

Y học

(chứng) nhuyễn võng mạc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Retinopapillitis

    viêm võng mạc-gai thị,
  • Retinopathy

    Danh từ: (y học) bệnh màng lưới, Y học: bệnh võng mạc,
  • Retinophore

    Danh từ: tế bào lưới (mắt động vật chân khớp),
  • Retinoschisis

    (chứng) tách võng mạc bẩm sình, (chứng) bong u nang võng mạc bẩm sinh,
  • Retinoscope

    / 'retinəskəʊp /, Danh từ: kính soi màng lưới, Y học: đèn soi bóng...
  • Retinoscopy

    / ¸reti´nɔskəpi /, Danh từ: (y học) sự soi bóng đồng tử (mắt), (y học) sự soi màng lưới (võng...
  • Retinosis

    Danh từ: sự thoái hoá võng mạc, thoái hóa võng mạc,
  • Retinue

    Danh từ: Đoàn tuỳ tùng (của vua chúa..), Từ đồng nghĩa: noun, entourage...
  • Retire

    / ri´taiə /, Nội động từ: rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), Đi ngủ...
  • Retire a bill

    trả hết tiền một hối phiếu,
  • Retire a bill (to...)

    trả hết tiền một hối phiếu,
  • Retire a debt (to...)

    thu hồi tiền nợ,
  • Retire from business (to...)

    thôi kinh doanh,
  • Retire on half pay (to...)

    về hưu hưởng nửa lương,
  • Retired

    / ri´taiəd /, Tính từ: Ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, Đã về hưu;...
  • Retired bill

    hối phiếu đã thanh toán hết, hối phiếu thu hồi,
  • Retired bond

    trái khoán đã chuộc lại, trái phiếu đã chuộc lại,
  • Retired embankment

    đê bồi (sàn đê chính),
  • Retired partner

    cổ đông rút lui, người chung vốn rút ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top